Lương cứng là khái niệm thường xuyên xuất hiện trong hợp đồng lao động và các bản mô tả công việc, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của nó. iCare sẽ giúp bạn phân biệt lương cứng với lương cơ bản, làm rõ vai trò và cách tính của mỗi loại lương trong các doanh nghiệp. Hãy cùng khám phá chủ đề lương cứng là gì để nắm vững hơn về quyền lợi lao động và những điều cần biết trong chính sách lương thưởng

Lương cơ bản và lương cứng là gì? Lương tối thiểu vùng là gì?

Lương cơ bản là mức lương thấp nhất mà người lao động được trả theo quy định pháp luật hoặc thỏa thuận lao động, không bao gồm các khoản phụ cấp, trợ cấp hay thưởng. Lương cơ bản thường là cơ sở để tính toán các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp các chế độ phúc lợi khác theo quy định của nhà nước.

Lương cứng là khoản tiền lương mà người lao động được nhận hàng tháng, được quy định cố định trong hợp đồng lao động và không bao gồm các khoản thưởng hoặc hoa hồng từ doanh số. Lương cứng có thể bao gồm lương cơ bản và một số phụ cấp cố định khác. Điều này giúp người lao động nhận định được mức thu nhập tối thiểu mà mình sẽ nhận được, bất kể doanh thu hay hiệu quả công việc.

Lương cứng là gì? Lương cứng và lương cơ bản có gì khác biệt?

Lương cứng là gì? Lương cứng và lương cơ bản có gì khác biệt?

Nói cách khác, lương cơ bản là một phần của lương cứng, nhưng lương cứng có thể bao gồm cả lương cơ bản và các khoản phụ cấp khác, tùy theo chính sách của từng doanh nghiệp.

Lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động làm các công việc giản đơn, không qua đào tạo, tại một khu vực cụ thể, để bảo đảm cuộc sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ. Mức lương này được quy định bởi chính phủ và thường được phân chia theo vùng địa lý, nhằm phản ánh sự khác biệt về chi phí sinh hoạt tại các khu vực khác nhau.

Tại Việt Nam, lương tối thiểu vùng được chia thành 4 vùng (Vùng I, II, III, IV), mỗi vùng có mức lương tối thiểu khác nhau. Vùng I áp dụng cho các thành phố lớn và khu vực phát triển kinh tế cao, với mức lương cao nhất, trong khi Vùng IV áp dụng cho các khu vực nông thôn, mức lương thấp hơn. Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi cơ bản của người lao động và duy trì sự công bằng trong thị trường lao động.

Ý nghĩa của lương cứng và lương cơ bản 

Lương cơ bản và lương cứng đều có ý nghĩa quan trọng với người lao động, đặc biệt khi đó là nguồn thu nhập chính của họ. Hiểu được ý nghĩa của từng loại thu nhập sẽ giúp người lao động bảo vệ được quyền lợi của mình.

Ý nghĩa của lương cơ bản

  • Cơ sở tính toán các khoản bảo hiểm: Lương cơ bản là cơ sở để tính các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phúc lợi khác theo quy định của pháp luật. Đây là mức tối thiểu để đảm bảo người lao động được bảo vệ quyền lợi xã hội.
  • Công cụ pháp lý và bảo vệ lao động: Việc quy định lương cơ bản giúp bảo vệ người lao động tránh bị trả lương thấp hơn mức sống tối thiểu và là cơ sở đảm bảo công bằng trong thu nhập.

Ý nghĩa của lương cứng

  • Đảm bảo mức thu nhập ổn định: Lương cứng là phần thu nhập cố định mà người lao động nhận được, giúp họ dự đoán và quản lý tài chính cá nhân dễ dàng hơn. Nó không bao gồm các khoản thưởng hay phụ cấp khác, nên thể hiện mức thu nhập ổn định hàng tháng.
  • Thể hiện mức thu nhập thực tế: Lương cứng phản ánh đúng mức thu nhập chính thức mà người lao động được cam kết trả trong hợp đồng, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm tài chính trong công việc.

Cả lương cơ bản và lương cứng đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và mức sống của người lao động, nhưng lương cơ bản thường là mức tối thiểu pháp lý, trong khi lương cứng là con số cụ thể trong hợp đồng lao động.

Hiểu được lương cứng và lương cơ bản để bảo vệ quyền lợi của chính mình

Hiểu được lương cứng và lương cơ bản để bảo vệ quyền lợi của chính mình

Cách tính lương cứng là lương cơ bản

Cách tính lương cơ bản

Lương cơ bản là mức lương thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, được ghi trong hợp đồng lao động và là cơ sở để tính các khoản bảo hiểm. Đây là số tiền người lao động nhận được trước khi tính thêm các khoản phụ cấp, tiền thưởng, hoặc tiền làm thêm giờ.

Lương cơ bản không nhất thiết bằng lương tối thiểu vùng. Mức lương cơ bản phải đáp ứng tối thiểu bằng mức lương tối thiểu vùng theo quy định của pháp luật, tùy thuộc vào vị trí và khu vực làm việc của người lao động.

Ví dụ: Nếu bạn làm việc ở một thành phố lớn thuộc Vùng I, lương cơ bản của bạn phải cao hơn hoặc bằng mức lương tối thiểu vùng do nhà nước quy định cho Vùng I.

Tại Hà Nội, mức lương tối thiểu vùng áp dụng là theo quy định của Chính phủ dành cho Vùng I. Cụ thể, từ ngày 1/7/2022, mức lương tối thiểu vùng I bao gồm Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh là 4.680.000 đồng/tháng.

Mức lương tối thiểu này áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn Vùng I, bao gồm khu vực nội thành và một số khu vực ngoại thành nhất định của Hà Nội. Đây là mức lương tối thiểu mà người sử dụng lao động phải đảm bảo cho người lao động làm công việc giản đơn nhất, chưa qua đào tạo.

Cách tính lương cứng và lương cơ bản

Cách tính lương cứng và lương cơ bản

Cách tính lương cứng

Lương cứng được tính dựa trên mức lương thỏa thuận ban đầu trong hợp đồng lao động, là số tiền mà người lao động nhận được mỗi tháng mà không tính các khoản thưởng, hoa hồng hay phụ cấp. Để tính lương cứng, các công ty thường áp dụng công thức sau:

Công thức tính lương cứng: Lương cứng = Lương cơ bản + Các phụ cấp cố định (nếu có, như phụ cấp xăng xe, ăn trưa, điện thoại).

  • Lương cơ bản: Đây là mức tiền mà công ty trả cho người lao động theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động. Lương cơ bản không thay đổi theo hiệu quả công việc hay doanh thu.
  • Phụ cấp cố định: Một số công ty có các khoản phụ cấp cố định như trợ cấp ăn trưa, xăng xe, điện thoại, hoặc nhà ở, tùy vào chính sách từng công ty.

Lương cứng không bao gồm các khoản thưởng thêm như thưởng cuối năm, thưởng dựa trên hiệu suất công việc hay hoa hồng.

Nếu bạn nghỉ một vài ngày trong tháng, lương cứng sẽ bị giảm tương ứng với số ngày bạn không làm việc. Việc tính lương sẽ dựa trên số ngày làm việc thực tế trong tháng. Lương cứng vẫn sẽ giữ nguyên nếu không nghỉ/nghỉ phép, ví dụ như nghỉ phép theo quy định công ty hoặc nghỉ ốm có giấy chứng nhận y tế.

  • Ví dụ về cách tính lương cứng khi nghỉ vài ngày trong tháng:
  • Lương cứng: 10 triệu đồng/tháng.
  • Số ngày làm việc trong tháng: 26 ngày.
  • Ngày nghỉ không có lý do chính đáng: 2 ngày.

Bước 1: Tính lương ngày Lương ngày = 10 triệu ÷ 26 ngày = 384.615 đồng/ngày.

Bước 2: Tính số tiền bị trừ vì nghỉ Số tiền trừ = 384.615 đồng × 2 ngày nghỉ = 769.230 đồng.

Bước 3: Tính lương thực nhận Lương thực nhận = 10 triệu đồng – 769.230 đồng = 9.230.770 đồng.

Vậy, sau khi trừ đi số tiền của 2 ngày nghỉ không phép, bạn sẽ nhận được 9.230.770 đồng cho tháng đó.

Tạm Kết

Qua bài viết trên, iCare đã cung cấp các thông tin cơ bản về lương cứng, lương cơ bản, lương tối thiểu vùng, Hy vọng các thông tin này sẽ hữu ích cho người lao động trong quá trình làm việc.

5/5 - (1 bình chọn)